Môi trường nuôi cấy vi sinh Nutrient Agar Oxoid
Nutrient Agar hay còn gọi là thạch dinh dưỡng là môi trường nuôi cấy vi sinh vật được sử dụng rất rộng rãi trong các phòng thí nghiệm. Nutrient Agar có thành phần gồm Pepton, dịch chiết nấm hay thị bò, và thạch. Do đó môi trường này chứa hàm lượng dinh dưỡng rất cao.
Chính vì vậy thạch dinh dưỡng có thể hỗ trợ rất nhiều loài vi sinh vật khác nhau, đặc biệt những loài không có yêu cầu đặc biệt về mặt dinh dưỡng. Tuy nhiên, môi trường này vẫn có khả năng sử dụng để chọn lọc và phân biệt một số loài Neisseria.
Vì một số loài Neisseria thì phát triển được trên thạch dinh dưỡng nhưng một số loài thì không, ví dụ N.gonorrhoeae và N.meningitidis. Ngoài ra môi trường Nutrient agar còn được sử dụng để lưu trữ chủng vi sinh vật.
Môi trường nuôi cấy vi sinh Nutrient agar là một môi trường nuôi cấy cơ bản, được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm vi sinh để nuôi cấy và phân lập các vi sinh vật, đặc biệt là các vi sinh vật không có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt.
Thành phần
Môi trường Nutrient agar có thành phần gồm:
- 0,5% peptone: cung cấp nitơ hữu cơ
- 0,3% dịch chiết thịt/ dịch chiết nấm men: cung cấp vitamin, carbohydrate, nitơ và muối khoáng
- 1,5% thạch: làm đông cứng môi trường, giúp cho việc cấy vạch và phân lập vi sinh vật dễ dàng
Cách pha chế
Môi trường Nutrient agar được pha chế bằng cách hòa tan các thành phần trong nước cất và đun sôi trong khoảng 1 phút để đảm bảo các thành phần được hòa tan hoàn toàn. Sau đó, môi trường được tiệt trùng bằng cách hấp autoclave ở nhiệt độ 121 °C trong 15 phút.
Cách sử dụng
Sau khi được tiệt trùng, môi trường Nutrient agar được rót vào đĩa petri hoặc các dụng cụ cấy vạch vô trùng. Khi thạch đông cứng, các đĩa petri có thể được sử dụng để cấy vạch và nuôi cấy vi sinh vật.
Công dụng
Môi trường Nutrient agar có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong vi sinh học, bao gồm:
- Phân lập và nuôi cấy vi khuẩn: Nutrient agar là một môi trường nuôi cấy tốt để phân lập và nuôi cấy một loạt các vi khuẩn.
- Bảo quản các chủng vi khuẩn: Nutrient agar có thể được sử dụng để bảo quản các chủng vi khuẩn ở trạng thái sống trong thời gian dài.
- Thực hiện các xét nghiệm sinh hóa: Nutrient agar có thể được sử dụng để thực hiện một loạt các xét nghiệm sinh hóa trên vi khuẩn, chẳng hạn như xét nghiệm khả năng vận động, xét nghiệm catalase và xét nghiệm oxidase.
- Thực hiện xét nghiệm kháng kháng sinh: Nutrient agar có thể được sử dụng để thực hiện xét nghiệm kháng kháng sinh trên vi khuẩn để xác định vi khuẩn nhạy cảm với các loại kháng sinh nào.
Ưu điểm
- Môi trường Nutrient agar là một môi trường nuôi cấy cơ bản, dễ dàng pha chế và sử dụng.
- Môi trường này có thể được sử dụng để nuôi cấy và phân lập một loạt các vi sinh vật, đặc biệt là các vi sinh vật không có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt.
- Môi trường này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong vi sinh học.
Nhược điểm
- Môi trường Nutrient agar không thể nuôi cấy được một số vi sinh vật có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt, chẳng hạn như các vi sinh vật cần các chất dinh dưỡng hiếm hoặc các chất dinh dưỡng ở nồng độ cao.
- Môi trường này có thể bị nhiễm khuẩn từ các dụng cụ và môi trường xung quanh.
Lưu ý
- Khi pha chế môi trường Nutrient agar, cần đảm bảo các thành phần được hòa tan hoàn toàn.
- Môi trường sau khi pha chế cần được tiệt trùng bằng cách hấp autoclave để loại bỏ các vi sinh vật gây nhiễm khuẩn.
- Các đĩa petri chứa môi trường Nutrient agar cần được bảo quản ở nhiệt độ 4 °C để tránh vi sinh vật bị hư hỏng.
Nutrient Agar Oxoid CM0003 Là môi trường dung cho các mục đích chung có thể được làm giàu lên đến 10% máu hoặc các dung dịch sinh học khác
Công thức * |
gm/ lít |
`Lab-Lemco’ powder |
1.0 |
Yeast extract |
2.0 |
Peptone |
5.0 |
Sodium chloride |
5.0 |
Agar |
15.0 |
pH 7.4 ở 0.2 @ 25°C |
|
* Đã được điều chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn
Hướng dẫn sử dụng Nutrient agar oxoid:
Dạng bột: Cân 28.0g vào 1 lít nước cất. Trộn đều và hấp tiệt trùng ở 121°C trong 15 phút
Dạng viên: cho mỗi viên vào 5ml nước cất. Ngâm khoảng 5 phút và hấp tiệt trùng ở 121°C trong 15 phút
Mô tả:
Nutrient Agar là môi trường nuôi cấy cơ bản dung để bảo quản hoặc kiểm tra độ thuần chủng vi sinh vật qua những lần phân lập trước khi tiến hành các bước sinh hóa.
Môi trường này chưa 1.5% thạch cho phép bổ sung lên đến 10% máu hoặc các dịch sinh học khác, tùy theo nhu cầu.
Phương pháp sử dụng:
Mẫu được cho vào môi trường Buffered Peptone Water (ISO) với tỉ lệ 1:10, và ủ 37°C ± 1°C khoảng 16-20 giờ trước khi cấy chuyển sang môi trường tăng sinh chọn lọc.
Điều kiện bảo quản và hạn sử dụng:
Môi trường bột: Bảo quản ở 10-30°C và sử dụng trước ngày hết hạn trên nhãn.
Môi trường đã pha sẵn: 2-8°C
Nhận biết môi trường:
Môi trường bột khô: có màu rơm, dạng bột rời.
Môi trường đã pha sẵn: có màu rơm, dạng gel.
Kiểm soát chất lượng:
Dương tính |
Kết quả |
Staphylococcus aureus ATCC® 25923 * |
Phát triển tốt, khuẩn lạc màu trắng hoặc rơm |
Escherichia coli ATCC® 25922 * |
Phát triển tốt, khuẩn lạc màu rơm |
Âm tính |
|
Môi trường đối chứng |
Không thay đổi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.